|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng nà o
![](img/dict/02C013DD.png) | [bằng nà o] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to what extent, how; how much? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu nhà anh bây giỠlớn bằng nà o rồi? | | How tall is your son? |
To what extent, how Cháu nhà anh bây giỠlớn bằng nà o rồi? How tall is your son?
|
|
|
|